EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semitropical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semitropical
semitropical /'semi'trɔpikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cận nhiệt đới
← Xem thêm từ semitransparent
Xem thêm từ semivitreous →
Từ vựng liên quan
cal
em
emit
ic
it
mi
op
pi
pic
pica
s
se
semi
tropic
tropical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…