EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semitones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semitones
semitone /'semitoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) nửa cung
← Xem thêm từ semitone
Xem thêm từ semitrailer →
Từ vựng liên quan
em
emit
it
ITO
mi
on
one
ones
s
se
semi
semitone
to
ton
tone
tones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…