EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semens
semen /'si:men/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tinh dịch
← Xem thêm từ semen
Xem thêm từ semester →
Từ vựng liên quan
em
en
ens
me
men
s
se
semen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…