EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semanticists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semanticists
semanticist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà ngữ nghĩa học
← Xem thêm từ semanticist
Xem thêm từ semantics →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
ci
cist
em
EMA
ic
ici
is
ma
man
mantic
nt
s
se
semantic
semanticist
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…