selection /si'lekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa
người (vật) được chọn lựa
the new headmaster is a good selection → ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận
(sinh vật học) sự chọn lọc
natural selection → sự chọn lọc tự nhiên
artificial selection → sự chọn lọc nhân tạo
@selection
sự chọn, sự lựa
artificial s. sự chọn nhân tạo
natural s. sự chọn tự nhiên
random s. sự chọn ngẫu nhiên