ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ selections

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng selections


selection /si'lekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa
  người (vật) được chọn lựa
the new headmaster is a good selection → ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận
  (sinh vật học) sự chọn lọc
natural selection → sự chọn lọc tự nhiên
artificial selection → sự chọn lọc nhân tạo

@selection
  sự chọn, sự lựa
  artificial s. sự chọn nhân tạo
  natural s. sự chọn tự nhiên
  random s. sự chọn ngẫu nhiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…