EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selachian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selachian
selachian /se'leikiən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) loại cá nhám; giống cá nhám
danh từ
(động vật học) loại cá nhám
← Xem thêm từ sekos
Xem thêm từ seladang →
Từ vựng liên quan
ac
an
ch
el
hi
la
lac
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…