ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seizing


seizing /'si:ziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
  sự tóm, sự bắt
  (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên
  (hàng hải) sự buộc dây
  (kỹ thuật) sự kẹt (máy)

Các câu ví dụ:

1. Ho Chi Minh City police raided what they called the largest illegal disc production operation early Sunday morning, seizing tens of thousands of pirated DVDs from a shop as part of a crackdown on widespread bootlegging.


2. China had repelled fishermen since seizing the Scarborough Shoal in 2012.


Xem tất cả câu ví dụ về seizing /'si:ziɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…