EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seismographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seismographic
seismographic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học
được ghi bằng máy địa chấn
← Xem thêm từ seismograph
Xem thêm từ seismographies →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
hi
ic
is
ism
mo
phi
ra
rap
s
se
seism
seismograph
smog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…