EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seiner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seiner
seiner /'seinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh cá bằng lưới kéo
← Xem thêm từ seine-needle
Xem thêm từ seines →
Từ vựng liên quan
er
in
s
se
seine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…