EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
segar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
segar
segar /si'gɑ:/ (segar) /si'gɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điếu xì gà
← Xem thêm từ seething
Xem thêm từ segment →
Từ vựng liên quan
ega
gar
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…