ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seethes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seethes


seethe /si:ð/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

seethed
/si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod
/sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden
/'sɔdn/
  sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động
to be seething with hatred → sôi sục căm thù
enthusiam is seething in brain → niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
the country is seething with labour unrest → cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
  (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…