ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seesaw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seesaw


seesaw /'si:sɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)
  trò chơi bập bênh
to play [at] seesaw → chơi bập bênh
  động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa

tính từ


  đẩy tới, kéo lui, cò cưa
seesaw motion → chuyển động cò cưa
  dao động, lưỡng lự, không kiên định
seesaw policy → chính sách không kiên định
* phó từ
  đẩy tới, kéo lui, cò cưa
to go seasaw
  lắc lư, lui tới

nội động từ


  chơi bập bênh
  bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa
  lưỡng lự, dao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…