EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seemliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seemliness
seemliness /'si:mlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang
sự thích đáng
tính lịch sự
← Xem thêm từ seemliest
Xem thêm từ seemly →
Từ vựng liên quan
em
in
li
line
lines
s
se
see
seem
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…