EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seed-oysters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seed-oysters
seed-oysters /'si:d'ɔistəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
sò con (đã đủ lớn để đưa đi nuôi ở bãi sò)
← Xem thêm từ seed-oil
Xem thêm từ seed-pearl →
Từ vựng liên quan
er
oyster
oysters
s
se
see
seed
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…