Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sedulous
sedulous /'sedjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì sedulous care → sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo to play the sedulous ape tập viết văn bằng cách bắt chước