ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seduces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seduces


seduce /si'dju:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê
to seduce a woman → quyến rũ một người đàn bà

Các câu ví dụ:

1. In 1954, the court declared adultery a crime, arguing "it is generally accepted that it is the man who seduces, not the woman.


Xem tất cả câu ví dụ về seduce /si'dju:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…