EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seditiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seditiousness
seditiousness /si'diʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất nổi loạn, tính chất dấy loạn
← Xem thêm từ seditiously
Xem thêm từ seduce →
Từ vựng liên quan
edi
edit
iou
it
ou
s
se
seditious
ss
ti
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…