ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sedatives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sedatives


sedative /'sedətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)

danh từ


  (thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…