EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sedatives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sedatives
sedative /'sedətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)
danh từ
(thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau
← Xem thêm từ sedative
Xem thêm từ sedentarily →
Từ vựng liên quan
at
da
dative
datives
s
se
sedative
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…