ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sedans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sedans


sedan /si'dæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghế kiệu ((cũng) sedan chair)
  xe ô tô mui kín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…