EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sedans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sedans
sedan /si'dæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế kiệu ((cũng) sedan chair)
xe ô tô mui kín
← Xem thêm từ sedan-chair
Xem thêm từ sedate →
Từ vựng liên quan
an
da
dan
s
se
sedan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…