EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Securities and Invesment Board (SIB)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Securities and Invesment Board (SIB)
Securities and Invesment Board (SIB)
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hội đồng chứng khoán và đầu tư.
+ Xem BIG BANG.
← Xem thêm từ Securities and Exchange Commission (SEC)
Xem thêm từ Securitization →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
bo
boa
boar
board
cur
ec
ECU
ecu
en
ent
in
it
me
men
nt
oar
ri
s
se
sec
Securities
securities
si
sib
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…