securely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chắc chắn, bảo đảm
an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh
an toàn, tin cậy được; yên tâm
giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
* phó từ
chắc chắn, bảo đảm
an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh
an toàn, tin cậy được; yên tâm
giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt