EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
secundine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
secundine
secundine /si'kʌndain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) vỏ trong (của noãn)
← Xem thêm từ secund
Xem thêm từ secundum artem →
Từ vựng liên quan
din
dine
ec
ECU
ecu
in
s
se
sec
secund
un
undine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…