EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
secularist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
secularist
secularist /'sekjulərist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo chủ nghĩa thế tục
người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường
← Xem thêm từ secularism
Xem thêm từ secularists →
Từ vựng liên quan
ec
ECU
ecu
is
la
lar
ri
s
se
sec
secular
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…