EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
secreting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
secreting
secrete /si'kri:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cất, giấu
(sinh vật học) tiết ra
← Xem thêm từ secretin
Xem thêm từ secretion →
Từ vựng liên quan
cretin
ec
in
re
ret
s
se
sec
secret
secretin
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…