ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secreted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secreted


secrete /si'kri:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cất, giấu
  (sinh vật học) tiết ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…