EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seclusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seclusion
seclusion /si'klu:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tách biệt, sự ẩn dật
chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo
← Xem thêm từ secluding
Xem thêm từ seclusionist →
Từ vựng liên quan
ec
ion
LUS
on
s
se
sec
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…