ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secessions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secessions


secession /si'seʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai
War of secession
  cuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền Nam)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…