ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secessionism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secessionism


secessionism /si'seʃnizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…