EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
secessionism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
secessionism
secessionism /si'seʃnizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai
← Xem thêm từ secession
Xem thêm từ secessionist →
Từ vựng liên quan
ce
cess
cession
ec
ion
is
ism
ni
on
s
se
sec
secession
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…