ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seceders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seceders


seceder /si'si:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…