ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seaside

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seaside


seaside /'si:'said/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bờ biển
seaside resort → nơi nghỉ mát ở bờ biển

Các câu ví dụ:

1. Nuoc ca is a popular dip in this seaside town.


2. Stretching 57 kilometers (36 miles), this seaside road links Ninh Thuan Province and Khanh Hoa Province on the central coast.


Xem tất cả câu ví dụ về seaside /'si:'said/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…