EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seashores
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seashores
seashore /'si:'ʃɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bờ biển
(pháp lý) khoảng đất giữa hai con nước
← Xem thêm từ seashore
Xem thêm từ seasick →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashore
ea
ho
or
ore
ores
re
res
s
se
sea
seas
seashore
sh
shore
shores
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…