EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sealer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sealer
sealer /'si:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người áp triện, người đóng dấu
người săn chó biển; tàu săn chó biển
← Xem thêm từ sealed orders
Xem thêm từ sealers →
Từ vựng liên quan
ale
ea
er
s
se
sea
seal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…