ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sealer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sealer


sealer /'si:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người áp triện, người đóng dấu
  người săn chó biển; tàu săn chó biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…