EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-cap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-cap
sea-cap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũ đội đi biển
bọt trắng đầu ngọn sóng
← Xem thêm từ sea-calf
Xem thêm từ sea captain →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
ea
s
se
sea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…