ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sea-biscuit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sea-biscuit


sea-biscuit /'si:,biskit/ (sea-bread) /'si:bread/

Phát âm


Ý nghĩa

 bread)
/'si:bread/

danh từ


  bánh quy khô (của thuỷ thủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…