EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-biscuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-biscuit
sea-biscuit /'si:,biskit/ (sea-bread) /'si:bread/
Phát âm
Ý nghĩa
bread)
/'si:bread/
danh từ
bánh quy khô (của thuỷ thủ)
← Xem thêm từ sea-bird
Xem thêm từ sea-boat →
Từ vựng liên quan
bi
BIS
bis
biscuit
ea
is
it
s
sc
se
sea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…