EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-bathing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-bathing
sea-bathing /'si:,bɑ:θiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tắm biển
← Xem thêm từ sea-bass
Xem thêm từ sea bed →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
bath
bathing
ea
hi
hin
in
s
se
sea
thin
thing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…