EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-barrow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-barrow
sea-barrow /'si:'bærou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bọc trứng cá đuối
← Xem thêm từ sea-bank
Xem thêm từ sea-bass →
Từ vựng liên quan
arrow
ba
bar
barrow
ea
ow
row
s
se
sea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…