EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scuttle-cask
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scuttle-cask
scuttle-cask /'skʌtlkɑ:sk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle butt)
← Xem thêm từ scuttle-butt
Xem thêm từ scuttled →
Từ vựng liên quan
as
ask
cask
cut
cuttle
s
sc
scut
scuttle
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…