EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scullers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scullers
sculler /'skʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chèo đôi
người chèo lái
thuyền có chèo đôi
← Xem thêm từ sculleries
Xem thêm từ scullery →
Từ vựng liên quan
cull
culler
er
s
sc
scull
sculler
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…