ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scudding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scudding


scudding

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…