EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scudding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scudding
scudding
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc)
← Xem thêm từ scudded
Xem thêm từ scuds →
Từ vựng liên quan
cud
dd
din
ding
in
s
sc
scud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…