ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrolling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrolling


scroll /skroul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
  hình trang trí dạng cuộn

động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
  trang trí bằng những hình cuộn

@scroll
  mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc

Các câu ví dụ:

1. Tu, director general of the Ethnic Minorities Department, couldn’t hide her joy as she was scrolling down her phone screen filled with messages from fellow female politicians.


Xem tất cả câu ví dụ về scroll /skroul/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…