scroll /skroul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
hình trang trí dạng cuộn
động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
trang trí bằng những hình cuộn
@scroll
mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc
Các câu ví dụ:
1. Tu, director general of the Ethnic Minorities Department, couldn’t hide her joy as she was scrolling down her phone screen filled with messages from fellow female politicians.
Xem tất cả câu ví dụ về scroll /skroul/