EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scroll-saw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scroll-saw
scroll-saw /'skroulsɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cái cưa tròn (để cưa đường tròn)
← Xem thêm từ scroll-head
Xem thêm từ scroll-work →
Từ vựng liên quan
roll
s
sa
saw
sc
scroll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…