ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrobiculated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrobiculated


scrobiculated /skrɔ'bikjuleit/ (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm
  thành từng đường, thành rãnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…