ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrimp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrimp


scrimp /skrimp/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt

ngoại động từ


  làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
  cho nhỏ giọt; chắt bóp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…