ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrimmage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrimmage


scrimmage /'skrimidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp
  (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage)

động từ


  ẩu đả; cãi lộn, tranh cướp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…