EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Scots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Scots
scot /skɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) tiền góp, tiền thuế
to pay scot and lot
→ phải chịu tiền đóng góp thuế má
danh từ
(Scot) người Ê cốt
← Xem thêm từ scotopic
Xem thêm từ scots →
Từ vựng liên quan
co
cot
cots
ot
s
sc
scot
scots
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…