EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scorched-earth policy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scorched-earth policy
scorched-earth policy /'skɔ:tʃt,θ'pɔlisi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống
← Xem thêm từ scorched
Xem thêm từ scorcher →
Từ vựng liên quan
art
ch
co
ea
ear
earth
he
ic
icy
li
or
orc
orch
po
policy
rc
s
sc
scorch
scorched
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…