EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scoliosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scoliosis
scoliosis /,skɔli'ousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng vẹo xương sống
← Xem thêm từ scolioses
Xem thêm từ scoliotic →
Từ vựng liên quan
co
col
is
li
olio
olios
os
s
sc
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…