EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scolices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scolices
scolex /skouleks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều scoleces
/skou'li:si:z/
(động vật học) đầu sán
← Xem thêm từ scolex
Xem thêm từ scolioses →
Từ vựng liên quan
ce
co
col
colic
ic
ice
ices
li
lice
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…