EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scobs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scobs
scobs /skɔbz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều
mạt cưa
vỏ bào
mạt giũa
cứt sắt
← Xem thêm từ scobiform
Xem thêm từ scoff →
Từ vựng liên quan
bs
co
cob
cobs
ob
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…