ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sclerogen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sclerogen


sclerogen

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thực vật học) tế bào tạo gỗ, tế bào tạo licnin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…